--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ký thác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ký thác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ký thác
+ verb
to trust; to confide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ký thác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ký thác"
:
kết thúc
ký thác
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
ký thác
:
to trust; to confide
+
jet set
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực